Có 2 kết quả:
高峰会议 gāo fēng huì yì ㄍㄠ ㄈㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ • 高峰會議 gāo fēng huì yì ㄍㄠ ㄈㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
summit conference
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
summit conference
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0