Có 2 kết quả:

高峰会议 gāo fēng huì yì ㄍㄠ ㄈㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ高峰會議 gāo fēng huì yì ㄍㄠ ㄈㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

summit conference

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

summit conference

Bình luận 0